STT
|
Tên Tiếng Việt
|
Chủng Loại
|
Tài Liệu
|
1
|
Máy phá rung tim tự động đặt trong cơ thể
|
Ellipse VR
|
|
Ellipse DR
|
Fortify Assura DR
|
Fortify Assura VR
|
Quadra Assura
|
Quadra Assura MP
|
Unify Assura
|
2
|
Máy phá rung tim tự động đặt trong cơ thể có tương thích MRI
|
Gallant VR
|
|
Entrant VR
|
Gallant DR
|
Entrant VR
|
Gallant HF
|
Entrant HF
|
3
|
Catheter kèm điện cực dùng trong can thiệp tim mạch
|
Agilis HisPro Steerable Catheter With Electrodes
|
|
4
|
Dây dẫn đường dùng trong can thiệp mạch
|
GuideRight Guidewires
|
|
5
|
Dụng cụ mở đường vào mạch máu dùng trong can thiệp tim mạch
|
Abbott Medical Peel-Away Introducer
|
|
6
|
Máy tạo nhịp đặt trong cơ thể
|
Allure RF
|
|
Assurity MRI
|
Endurity MRI
|
Endurity
|
Endurity Core
|
Quadra Allure
|
Quadra Allure MP
|
7
|
Máy tạo nhịp đặt trong cơ thể có tương thích MRI
|
Zenex MRI
|
|
Zenus MRI
|
8
|
Máy lập trình nhịp tim
|
Merlin Patient Care System
|
|
9
|
Máy lập trình nhịp tim
|
Merlin 2 Patient Care System
|
|
10
|
Dây điện cực phá rung
|
Durata
|
Việt – Anh
|
11
|
Dây điện cực phá rung
|
Optisure
|
Việt – Anh
|
12
|
Dây điện cực tạo nhịp
|
QuickFlex μ Left Heart Lead
|
Việt – Anh
|
13
|
Dây điện cực tạo nhịp
|
Tendril STS Pacing Lead
|
Việt – Anh
|
14
|
Dây điện cực tạo nhịp
|
Quartet
|
Việt – Anh
|
15
|
Máy theo dõi loạn nhịp tim cấy trong cơ thể có tương thích MRI
|
Confirm Rx Insertable Cardiac Monitor (ICM) System
|
Việt – Anh
|
16
|
Máy thu và phát tín hiệu của thiết bị cấy trong cơ thể
|
|
Việt – Anh
|
17
|
Máy thu và phát tín hiệu của thiết bị cấy trong cơ thể
|
|
Việt – Anh
|
18
|
Catheter dẫn hướng
|
CPS Aim Universal Slittable Inner Catheter
|
Việt – Anh
|
19
|
Catheter dẫn hướng
|
CPS Direct Universal Slittable Outer Guide Catheter
|
Việt – Anh
|
20
|
Máy phá rung tim tự động đặt trong cơ thể có tương thích MRI
|
Ellipse VR
|
Việt – Anh
|
Ellipse DR
|
Fortify Assura DR
|
Fortify Assura VR
|
Quadra Assura
|
Quadra Assura MP
|
Gallant VR
|
Entrant VR
|
Gallant DR
|
Entrant VR
|
Gallant HF
|
Entrant HF
|
21
|
Máy phá rung tim tự động đặt trong cơ thể
|
Ellipse VR
|
Việt – Anh
|
Ellipse DR
|
Fortify Assura DR
|
Fortify Assura VR
|
Quadra Assura
|
Quadra Assura MP
|
Unify Assura
|
22
|
Ống thông lập bản đồ điện sinh lý tim
|
Advisor FL Circular Mapping Catheter, Sensor Enbaled
|
Việt – Anh
|
23
|
Ống thông lập bản đồ điện sinh lý tim
|
Advisor HD Grid Mapping Catheter, Sensor Enabled
|
Việt – Anh
|
24
|
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim
|
FlexAbility Ablation Catheter
|
Việt – Anh
|
25
|
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim
|
FlexAbility Ablation Catheter, Sensor Enabled
|
Việt – Anh
|
26
|
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim
|
TactiCath Contact Force Ablation Catheter, Sensor Enabled
|
Việt – Anh
|
27
|
Ống thông cắt đốt điện sinh lý tim
|
TactiCath Contact Force Ablation Catheter, Sensor Enabled
|
Việt – Anh
|
28
|
Dụng cụ mở đường vào mạch máu dùng trong can thiệp tim mạch
|
Swartz Braided Transseptal Guiding Introducer
|
Việt – Anh
|
29
|
Dụng cụ mở đường vào mạch máu dùng trong can thiệp tim mạch
|
Fast-Cath Guding Introducer
|
Việt – Anh
|
30
|
Dụng cụ mở đường vào mạch máu dùng trong can thiệp tim mạch
|
Fast-Cath Transseptal Guiding Introducer
|
Việt – Anh
|
31
|
Dụng cụ mở đường vào mạch máu dùng trong can thiệp tim mạch
|
Fast-Cath Duo Hemostasis Introducer
|
Việt – Anh
|
Fast-Cath Trio Hemostasis Introducer
|
32
|
Dụng cụ mở đường vào mạch máu dùng trong can thiệp tim mạch
|
Fast-Cath Hemostasis Introducer
|
Việt – Anh
|
33
|
Ống thông chẩn đoán điện sinh lý tim
|
Livewire Steerable Electrophysiology Catheter
|
Việt – Anh
|
34
|
Ống thông chẩn đoán điện sinh lý tim
|
Supreme Electrophysiology Catheter
|
Việt – Anh
|
35
|
Ống thông chẩn đoán điện sinh lý tim
|
Inquiry AFocus II Diagnostic Catheter
|
Việt – Anh
|
36
|
Ống thông chẩn đoán điện sinh lý tim
|
Inquiry Optima Diagnostic Catheter
|
Việt – Anh
|
37
|
Ống thông chẩn đoán điện sinh lý tim
|
Inquiry Fixed Curve Diagnostic Catheter
|
Việt – Anh
|
Inquiry Steerable Diagnostic Catheter
|
38
|
Dụng cụ mở đường vào mạch máu dùng trong can thiệp tim mạch
|
Agilis NxT Steerable Introducer
|
Việt – Anh
|
39
|
Kim chọc vách liên nhĩ dùng trong can thiệp tim mạch
|
BRK Transseptal Needle
|
Việt – Anh
|
BRK XS Series Transseptal Needle
|
BRK-1 Transseptal Needle
|
BRK-1 XS Series Transseptal Needle
|
40
|
Cáp nối dùng cho ống thông chẩn đoán điện sinh lý
|
Electrophysiology Cable
|
Việt – Anh
|
41
|
Cáp nối dùng cho ống thông cắt đốt điện sinh lý
|
Electrophysiology Cable
|
Việt – Anh
|
42
|
Cáp nối dùng cho ống thông cắt đốt điện sinh lý
|
Livewire TC Catheter Extension Cable
|
Việt – Anh
|
43
|
Cáp nối dùng cho ống thông cắt đốt điện sinh lý
|
Safire Catheter Extension Cable
|
Việt – Anh
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|